Có 2 kết quả:

颯爽 sà shuǎng ㄙㄚˋ ㄕㄨㄤˇ飒爽 sà shuǎng ㄙㄚˋ ㄕㄨㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) heroic
(2) valiant

Từ điển Trung-Anh

(1) heroic
(2) valiant